Common use of Định nghĩa Clause in Contracts

Định nghĩa. Nhằm mục đích của Chương này:

Appears in 4 contracts

Samples: wtocenter.vn, trungtamwto.vn, trungtamwto.vn

Định nghĩa. Nhằm mục đích của Chương này:

Appears in 2 contracts

Samples: Hiệp Định Thương Mại Tự Do, trungtamwto.vn

Định nghĩa. Nhằm mục đích của Chương Mục này:

Appears in 2 contracts

Samples: trungtamwto.vn, Hiệp Định Thương Mại Tự Do

Định nghĩa. Nhằm mục đích của Trong Chương này:

Appears in 1 contract

Samples: trungtamwto.vn

Định nghĩa. Nhằm mục đích của thực hiện Chương này:

Appears in 1 contract

Samples: Hiệp Định Thương Mại Hàng Hóa Asean

Định nghĩa. Nhằm Theo mục đích của Chương này:

Appears in 1 contract

Samples: Hiệp Định Thương Mại Tự Do

Định nghĩa. Nhằm Theo mục đích tiêu của Chương này:

Appears in 1 contract

Samples: trungtamwto.vn

Định nghĩa. Nhằm Theo các mục đích của Chương này:

Appears in 1 contract

Samples: Hiệp Định Thương Mại Tự Do