THÔNG TIN Sample Clauses

THÔNG TIN. NGƯỜI DÙNG/USER INFORMATION Người dùng thứ nhất (được mặc định là chủ tài khoản)/First User (default user owner)* Họ và tên/Full name*:.............................................................. Ngày sinh/Date of Birth: .......................................................... Quốc tịch/Nationality*: ………………………………………………………….. CMND/Thẻ CCCD/Hộ chiếu/Citizen card no./ID/Passport No.*: ……………………………………………………………………………………. Nơi cấp/Place of Issue *:………………………………………… Ngày cấp/Date of Issue *: ...........................................................................
AutoNDA by SimpleDocs
THÔNG TIN. ĐĂNG KÝ XÁC THỰC VÀ SỬ DỤNG DỊCH VỤ GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN VÀ CÁC TIỆN ÍCH/ INFORMATION FOR VERIFICATION
THÔNG TIN. NGHỀ NGHIỆP / EMPLOYMENT INFORMATION Nguồn tiền/ Nguồn gốc thu nhập Source of Deposit / Income (Có thể chọn nhiều hơn một nguồn / Can select more than one) □ Xx Xxxxx □ Lao động tự do □ Thất nghiệp □ Từ thừa kế □ Từ trúng số Wage / Salary Self-employment Unemployment Inheritance Lottery □ Từ quà tặng □ Từ an sinh xã hội □ Khác (vui lòng ghi rõ) : Gift Received Social Security Others (please specify) ……………….……………..…………………… Thu nhập trung bình hàng tháng Monthly average income ………..……..………….…..triệu đồng / mil VND Nguồn thu nhập chính từ □ Việt Nam Major source of Income (*) □ Khác / Others ………….………..….… Nơi công tác / Company (*) Địa chỉ công ty / Office Address Chức vụ / Position (*) Số điện thoại công ty Office Phone number Nghề nghiệp / Occupation (*) □ Nhân viên xxxxx xxx □ Xxxx xxxx công ty nhà nước □ Nhân viên công ty tư nhân □ Sinh viên Government Officer State Enterprise Employee Private Enterprise Employee Student □ Chủ doanh nghiệp/ Quản lý □ Nội trợ □ Tự kinh doanh □ Nghỉ hưu Business Proprietor / Management Stay-at-Home Spouse Self-Employed Retiree □ Nông dân □ Nhân viên làm thuê □ Thầy tu/ Mục sư □ Khác ...…………..... Farmer Hired Worker Monk / Priest Others Lĩnh xxx xxxx xxxxx Xxxxxxxx sector (*) □ Kế toán □ Dịch vụ công chứng/luật sư □ Dịch vụ ngoại hối Accountant Notary/Lawyer services Foreign exchange business □ Đại lý/phát triển bất động sản □ Kinh doanh trang sức, kim cương, vàng □ Sòng bạc Real estate agent/developer Jewelry, diamond and/or gold trader Casino □ Buôn bán đồ cổ □ Dịch vụ chuyển tiền □ Dịch vụ giải trí Antique seller Money transfer services Entertainment business □ Buôn bán vũ khí □ Tuyển dụng công nhân/chuyên gia người nước ngoài Arms dealing Foreign worker/expat recruitment □ Đại lý du lịch □ Dịch vụ ủy thác đầu tư, quản lý, giám đốc, thư ký Travel agency Investment trust, management, director and secretary services □ Khác (vui lòng ghi rõ) : Others (please specify) ………………………………………………………………………….…………………….
THÔNG TIN cá nhân cùa chù thè chính Personal information of Primary Member Hình thúc se húu nơi e hi¾n tai/ Ownership of current residence Ho và tên (như trên CMND/H® chieu) Full name (as shown on National ID/ Passport) Ho/ Surname Tên đ¾m/ Middle name Tên/ First name Tên trên the (chú in hoa, toi đa 20 ký tu kă ca khoang trang) Chu se húu Owned Thuê Rented Khác
THÔNG TIN. Điện Tử - Oracle - Oracle Same as Governing Law of Electronic Communica tion Service Same as the service provider of the Electronic Communication Service Yes Cùng Luật Điều Chỉnh với Dịch Vụ Thông Tin Điện Tử Cùng nhà cung cấp dịch vụ của Dịch Vụ Thông Tin Điện Tử Có - Data Conversion Solution - Giải Pháp Kết Nối Dữ Liệu Same as Governing Law of Electronic Communica tion Service Cùng Luật Điều Chỉnh với Dịch Vụ Thông Tin Điện Tử Same as the service provider of the Electronic Communication Service Cùng nhà cung cấp dịch vụ của Dịch Vụ Thông Tin Điện Tử Yes Có * Requirement only applies in case of a multiple entity set-up * Yêu cầu chỉ áp dụng trong trường hợp thiết lập gồm nhiều thực thể
THÔNG TIN và đặc điểm kỹ thuật của Toà Nhà: Đặc điểm, tính chất, công năng sử dụng, chất lƣợng của nhà, công trình xây dựng, thông tin về từng loại mục đích sử dụng và Phần Sở Hữu Chung của Tòa Nhà phù hợp với Giấy phép xây dựng số 12/GPXD-SXD do Sở Xây Dựng tỉnh Kháxx Xxx xxx xxxx 00 xxxxx 0 xxx 0000.
THÔNG TIN. DOANH NGHIỆP / CORPORATE INFORMATION Tên tổ chức (tiếng Việt) Corporate name in Vietnamese Tên tổ chức (tiếng nước ngoài) Foreign name Tên viết tắt / Short name Tình trạng cư trú / Residence  Cư trú / Resident  Không cư trú / Non resident Giấy chứng nhận ĐKDN/Certificate of business registration Giấx xxxxx xxxx xxxx xx thuế/ Certificate of tax registration Ngày thành lập Date of incorporate Nơi thành lập Place of incorporate Quốc gia Country Loại hình tổ chức / Type of business Ngành nghề hoạt động/kinh doanh Nature of business Địa chỉ trụ sở kinh doanh Headquarter address Địa chỉ giao dịch Business address Điện thoại / Phone No. Số Fax / Fax No. Thư điện tử / Email address THÔNG TIN NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT LEGAL REPRESENTATIVE INFORMATION Họ và tên / Full name Giới tính Gender  Nam/Male  Nữ/Female Tình trạng cư trú / Residence  Cư trú / Resident  Không cư trú / Non resident Ngày sinh Date of birth Quốc tịch Nationality Chức vụ Position Số CMND/Thẻ căn cước/ Hộ chiếu ID/IC/Passport No. Ngày cấp Date of issue Nơi cấp Place of issue Thị thực/thẻ tạm trú (đối với người nước ngoài) Visa/ temporary resident card (for foreigners only) Từ ngày / From Đến ngày / To Địa chỉ thường trú (bắt buộc) / Permanent address (mandatory): Địa chỉ nơi ở hiện tại (bắt buộc) / Current residential address (mandatory): Điện thoại Telephone No. Di động Mobile Cố định Home Thư điện tử Email address THÔNG TIN KẾ TOÁN TRƯỞNG/NGƯỜI PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN (NẾU CÓ) INFORMATION OF CHIEF ACCOUNTANT/ PERSON IN CHARGE OF ACCOUNTING (IF ANY) Họ và tên / Full name Giới tính Gender  Nam / Male  Nữ / Female Tình trạng cư trú / Residence  Cư trú / Resident  Không cư trú / Non resident Ngày sinh Date of birth Quốc tịch Nationality Chức vụ Position Số CMND/Thẻ căn cước/ Hộ chiếu ID/IC/Passport No. Ngày cấp Date of issue Nơi cấp Place of issue Thị thực/thẻ tạm trú (đối với người nước ngoài) Visa/ temporary resident card (for foreigners only) Từ ngày / From Đến ngày / To Địa chỉ thường trú (bắt buộc) / Permanent address (mandatory): Địa chỉ nơi ở hiện tại (bắt buộc) / Current residential address (mandatory): Điện thoại Telephone No. Di động Mobile Cố định Home Thư điện tử Email address THÔNG TIN NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN/ INFORMATION OF AUTHORIZED PERSON Được ủy quyền bởi/Authorized by  Người đại diện pháp luật/ Legal representative  Kế toán trưởng/ Chief accountant Họ và tên / Full name Giới tính Gender  Nam / Male  Nữ / Female Tình trạng cư trú / Residence  Cư trú / Resident  Không cư tr...
AutoNDA by SimpleDocs
THÔNG TIN. CHUNG CỦA DOANH NGHIỆP / CORPORATE INFORMATION Tên đăng ký đầy đủ bằng tiếng Việt Full registered name in Vietnamese (*) Tên đăng ký đầy đủ bằng tiếng Anh Full registered name in English (*) Số giấy phép Incorporation Number Ngày thành lập Date of Incorporation (*) Nơi thành lập Country of incorporation (*) □ Việt Nam □ Khác / Other …………………………….….….. Tình trạng cư trú Residential status (*) □ Cư trú / Resident □ Không cư trú / Non-Resident Số điện thoại công ty Office phone number (*) Số Fax / Fax number Thư điện tử (Email) (*) Địa chỉ đăng ký kinh doanh Registered address (*) Địa chỉ giao dịch Business address (*) Thông tin Người đại diện theo pháp luật Information of Legal Representative (*) Họ và tên / Full name ……………………………………………………………………………….………………………….………….. Số CCCD/Hộ chiếu …………………………….……… Ngày cấp .............................. Ngày hết hạn ……………………… ID/PP No. Issue date Expiry date
THÔNG TIN cá nhân/Individual’s information Họ và tên/Name: ................................................... Ngày sinh/Date of birth: .................................. Số CMT/Hộ chiếu/ID/Passport:............................ Ngày cấp/Date of issue: ................................... Điện thoại di động/Mobile Phone: .................…………………………………………………….. Thông tin Tài khoản liên kết với thẻ/Information of linked account Tài khoản mặc định/ Default Account Số TK vãng lai/Current Account No. : ………………………… Tên tài khoản/Name of AC holder: ……………………………….. Số TK vãng lai ưu đãi/Current Account Plus No.: ……………… Tên tài khoản/Name of AC holder: ……………………………….. Tài khoản khác (nếu có)/ Other account (if any) Số TK vãng lai/Current Account No. : ………………………… Tên tài khoản/Name of AC holder: ……………………………….. Số TK vãng lai ưu đãi/Current Account Plus No.: ……………… Tên tài khoản/Name of AC holder: ……………………………….. Đề nghị/Request - Phát hành cho tôi thẻ ghi nợ nội địa của PBVN và thu phí phát hành/To issue PBVN Domestic Debit Card and charge me the issuing fee. Tự động ghi nợ tài khoản/Debit A/C: Nộp tiền mặt/Cash: Số T/K/A/C No:…………….................... - Sử dụng dịch vụ SMS thông qua số điện thoại mà tôi đã đăng ký ở mục “Thông tin cá nhân”/To register SMS service by the mobile phone registered at the “Individual’s information.” Xác nhận/Confirm
THÔNG TIN. CHỦ TÀI KHOẢN (KHÁCH HÀNG) INFORMATION OF ACCOUNT OWNER (CUSTOMER) CHỦ TÀI KHOẢN 1 ACCOUNT OWNER 1 CHỦ TÀI KHOẢN 1 ACCOUNT OWNER 2 Ông (Mr.) Bà (Mrs.) Ông (Mr.) Bà (Mrs.) Họ tên chủ tài khoản (*) .................................................................................... ........................................................................................... Name of account owner Ngày sinh (*):………/………/……… Ngày sinh (*):………/………/……… Date of birth Date of birth Khách hàng có thể đăng ký nhiều giấy tờ tùy thân và chỉ chọn (*) là giấy tờ khai báo chính trên chứng từ giao dịch với OCB./ Customers can register multiple identity cards and only select (*) is the main identity card on evidence from dealing with the OCB. Số (No.):.................................................................. Số (No.):......................................................................... CMND/Thẻ căn cước công dân/Hộ chiếu (*) ID card/ Civil identification card/ Passport Nơi cấp: ............................................................... Place of issue Ngày cấp: ………/………/……… Date of issue Ngày hết hạn:……/……/……… Nơi cấp: ...................................................................... Place of issue Ngày cấp: ………/………/……… Date of issue Ngày hết hạn:……/……/……… (Date of expire): (Date of expire): Số (No.):.................................................................. Số (No.):......................................................................... CMND/Thẻ căn cước công dân/Hộ chiếu ID card/ Civil identification card/ Passport Nơi cấp: ............................................................... Place of issue Ngày cấp: ………/………/……… Date of issue Ngày hết hạn:……/……/……… Nơi cấp: ...................................................................... Place of issue Ngày cấp: ………/………/……… Date of issue Ngày hết hạn:……/……/……… (Date of expire): (Date of expire): Mã số thuế (Tax code) …………………………………………………………... …………………………………………………………... Quốc tịch (*) Nationality Việt Nam (Vietnamese) Hoa kỳ (*) (America) Khác (Other) …………………………………. Việt Nam (Vietnamese) Hoa kỳ (*) (America) Khác (Other) ……………………………………….. MB04/RB-TKTT/2021 Trang 1/7 Dân tộc (*) (Ethnic group) ……………………………………… ……………………………………… Đa quốc tịch (*) Multi-nationality Có Không Không quốc tịch Yes No No Nationality Có Không Không quốc tịch Yes No No Nationality Thị thực nhập cảnh (Trường hợp cá nhân người nước ngoài) Immigration visa (For the case of foreigner) Số (No.):.........................
Time is Money Join Law Insider Premium to draft better contracts faster.